Liên quan

Biển chỉ dẫn tại ga Shimbashi hiển thị số tuyến 08
モノヒョー

モノヒョー

Biển hiệu ga Tokyo với đặc điểm đường xanh
モノヒョー

モノヒョー

Bảng hiển thị tên ga Yoyogi với đường kẻ đỏ và nền trắng
nextphoto55

nextphoto55

Biển chỉ dẫn và bản đồ tuyến của ga Waseda
モノヒョー

モノヒョー

Biển chỉ dẫn tại ga Tokyo chỉ hướng đến Kanda với thông tin tuyến tàu
木葉

木葉

Biển chỉ dẫn ga Nogizaka với nền xanh và chữ trắng
モノヒョー

モノヒョー

Biển chỉ dẫn của ga Yoyogi trên tường gạch
nextphoto55

nextphoto55

Biển báo ga Hiratsuka hiển thị số ga 11
エルエルシー

エルエルシー

Hình ảnh hiển thị biển báo của ga Kudanshita
モノヒョー

モノヒョー

Biển hiệu ga Higashi-Hagoromo ở Nhật Bản
taso583

taso583

Khung cảnh bên ngoài của một ga tàu
creampasta

creampasta

Biển chỉ dẫn ga Tomobe hiển thị tên ga và hướng
エルエルシー

エルエルシー

Biển báo cho Ga Exodus với bản đồ tuyến
モノヒョー

モノヒョー

Biển chỉ dẫn tại ga Ginza hiển thị hướng đi và bản đồ tàu điện ngầm
nextphoto55

nextphoto55

Biển hiệu ga Tanimachi 9-chome với văn bản tiếng Nhật và tiếng Anh
モノヒョー

モノヒョー

Biển chỉ dẫn ga Takadanobaba với mũi tên chỉ hướng màu xanh
モノヒョー

モノヒョー

Biển chỉ dẫn của Ga Kamakura hiển thị tên ga và thông tin tuyến
エルエルシー

エルエルシー

Biển chỉ dẫn ga Tokuyama với logo JR và tên ga
玄海2024

玄海2024

Biển báo ga Shinomiya hiển thị lịch trình tàu và bản đồ
モノヒョー

モノヒョー