Liên quan

Biển hiệu ga Yoyogi với số ga 26
nextphoto55

nextphoto55

Biển hiệu ga Yoyogi trên tường gạch
nextphoto55

nextphoto55

Biển chỉ dẫn của ga Yoyogi trên tường gạch
nextphoto55

nextphoto55

Biển chỉ dẫn cho ga Ryogoku hiển thị tên các ga
モノヒョー

モノヒョー

Biển hiệu ga Yoyogi với số tuyến 26
nextphoto55

nextphoto55

Lối vào cầu thang ga tàu điện ngầm với tên ga và biển chỉ dẫn
モノヒョー

モノヒョー

Khung cảnh bên ngoài của một ga tàu
creampasta

creampasta

Biển chỉ dẫn ga Tofukuji bằng tiếng Nhật và romaji
モノヒョー

モノヒョー

Biển hiệu ga Tokyo với đặc điểm đường xanh
モノヒョー

モノヒョー

Nền tảng ga Nagoya với tàu và biển báo ga
taso583

taso583

Biển hiệu của ga Hodogaya hiển thị rõ ràng
エルエルシー

エルエルシー

Biển chỉ dẫn ga JR Kabe với ký tự Nhật Bản và dải màu xanh
taso583

taso583

Biển hiệu ga màu xanh hiển thị tên ga
モノヒョー

モノヒョー

Biển hiệu hiển thị ga Tokyo với tên là Tokyo
モノヒョー

モノヒョー

Biển hiệu ga Yokohama hiển thị văn bản bằng tiếng Nhật và tiếng Anh
エルエルシー

エルエルシー

Biển chỉ dẫn ga Omiya trên tường gạch
モノヒョー

モノヒョー

Biển chỉ dẫn của ga Aota với thiết kế màu xanh hiển thị tên ga và thông tin tuyến
taso583

taso583

Biển chỉ dẫn tại ga Higashi-Totsuka hiển thị tên ga và hướng đi
エルエルシー

エルエルシー

Biển chỉ dẫn tại ga Shinagawa hiển thị tên ga và hướng đi
エルエルシー

エルエルシー