Liên quan

Hình bên của một chiếc tàu với dải màu xanh và số 210-1011
木葉

木葉

Hình ảnh cho thấy số xe lửa 3003
木葉

木葉

Mặt bên kim loại của toa xe lửa hiển thị số 8158
木葉

木葉

Cận cảnh của một chiếc tàu bạc với số 8151 hiển thị
木葉

木葉

Tàu màu bạc với số SR112-302 và sọc đỏ
木葉

木葉

Nội thất toa tàu với màn hình LED và số ghế
nnnoooo

nnnoooo

Tàu điện ngầm màu bạc dừng lại tại ga hiển thị số 8503
木葉

木葉

Màn hình hiển thị tên ga trên bảng điều khiển tàu
nnnoooo

nnnoooo

Góc nhìn bên của tàu với sọc cam và số Kumoha 383-4
木葉

木葉

Mặt bên của tàu màu xanh với biển tên ga và số kiểu
taso583

taso583

Tàu điện ngầm màu bạc 8503 dừng tại ga
木葉

木葉

Tàu điện ngầm số 8503 tại ga
木葉

木葉

Tàu Tokyo dừng tại ga
木葉

木葉

Bên cạnh một chiếc tàu có sọc cam với số Kumoha 383-4
木葉

木葉

Tàu số 8001 dừng lại với ngoại thất màu tím và logo màu xanh
木葉

木葉

Tàu điện ngầm màu bạc với sọc đỏ dừng tại nhà ga
木葉

木葉

Tàu điện ngầm màu bạc có sọc đỏ dừng tại ga
木葉

木葉

Tàu điện ngầm số 8503 tại một ga
木葉

木葉

Tàu điện ngầm màu bạc tại một ga
木葉

木葉