Liên quan

Biển chỉ dẫn của ga Haijima hiển thị tên ga bằng tiếng Nhật và tiếng Anh
エルエルシー

エルエルシー

Biển báo ga Kami-shinjo hiển thị tên bằng tiếng Nhật và tiếng Anh
モノヒョー

モノヒョー

Biển hiệu ga Yokohama hiển thị văn bản bằng tiếng Nhật và tiếng Anh
エルエルシー

エルエルシー

Biển báo của ga Oyama hiển thị tên bằng tiếng Nhật và tiếng Anh
エルエルシー

エルエルシー

Biển báo ga Hiratsuka hiển thị số ga 11
エルエルシー

エルエルシー

Biển báo ga Atami có văn bản bằng tiếng Nhật và tiếng Anh
エルエルシー

エルエルシー

Biển chỉ dẫn ga Tambaguchi hiển thị văn bản tiếng Nhật và tiếng Anh
モノヒョー

モノヒョー

Biển chỉ dẫn tại ga Omiya với thiết kế màu xanh và văn bản bằng tiếng Nhật và tiếng Anh
エルエルシー

エルエルシー

Biển chỉ dẫn cho ga Kozu với ký tự Nhật và tên bằng tiếng Anh
エルエルシー

エルエルシー

Hình ảnh biển báo ga Utsunomiya với mũi tên màu xanh và văn bản bằng tiếng Nhật và tiếng Anh
エルエルシー

エルエルシー

Biển chỉ dẫn của Ga Kamakura hiển thị tên ga và thông tin tuyến
エルエルシー

エルエルシー

Biển chỉ dẫn ga Randen Ninnaji với văn bản tiếng Nhật và tiếng Anh
モノヒョー

モノヒョー

Biển hiệu của ga Hodogaya hiển thị rõ ràng
エルエルシー

エルエルシー

Biển chỉ dẫn ga Tabata hiển thị các tuyến tàu và hướng đi
エルエルシー

エルエルシー

Biển hiệu ga Oyama có văn bản bằng tiếng Nhật và tiếng Anh
エルエルシー

エルエルシー

Biển hiệu hiển thị tên Soga bằng tiếng Nhật và tiếng Anh tại một ga tàu
エルエルシー

エルエルシー

Biển hiệu tại ga Shimbashi hiển thị tên ga bằng tiếng Nhật và tiếng Anh
nextphoto55

nextphoto55

Biển chỉ dẫn của ga Aota với thiết kế màu xanh hiển thị tên ga và thông tin tuyến
taso583

taso583

Biển chỉ dẫn ga Tofukuji bằng tiếng Nhật và romaji
モノヒョー

モノヒョー