Liên quan

Bảng hiển thị lịch trình tàu tốc hành và số nhà ga
nnnoooo

nnnoooo

Bảng thông báo lịch trình tàu tại ga tuyến Chuo số 10 tàu tiếp theo là Kaiji 12:30
エルエルシー

エルエルシー

Bảng hiển thị kỹ thuật số tại ga tàu cho biết lịch trình tàu
モノヒョー

モノヒョー

Bảng hiển thị thời gian tàu của tuyến Tokaido hiển thị thời gian 19:06 và 19:29
エルエルシー

エルエルシー

Màn hình thời gian biểu tuyến Tokaido hiển thị thông tin về tàu nhanh màu đỏ cho chuyến khởi hành lúc 13:49 từ sân ga 14
nnnoooo

nnnoooo

Bảng hiển thị lịch trình tàu cho thời gian khởi hành và điểm đến
nnnoooo

nnnoooo

Bảng thông báo lịch trình tàu số 4 Tàu tốc hành đến Omiya 10:02 Tàu tốc hành đến Hachioji 10:05
エルエルシー

エルエルシー

Lịch trình tàu được hiển thị trên bảng điện tử tại ga
エルエルシー

エルエルシー

Lịch trình tàu được hiển thị trên bảng điện tử tại ga tàu
taso583

taso583

Bảng thông báo khởi hành của tàu hiển thị lịch trình cho Shinkaisoku
taso583

taso583

Bảng lịch trình tàu thể hiện thời gian khởi hành và điểm đến
taso583

taso583

Bảng giờ tàu cho tuyến Hachiko tại ga
エルエルシー

エルエルシー

Bảng hiển thị điện tử tại ga xe lửa hiển thị lịch trình và đồng hồ
エルエルシー

エルエルシー

Bảng lịch trình tàu với thời gian và điểm đến cho Tuyến Đại học
エルエルシー

エルエルシー

Thời gian biểu tàu cho các điểm đến Kumamoto và Hakata
taso583

taso583

Lịch trình tàu cho Kawagoe với thời gian khởi hành 11:31 và 12:01
エルエルシー

エルエルシー

Màn hình lịch trình tàu Mito Line hiển thị thời gian 14:06 và 15:06 cho Tomobe
エルエルシー

エルエルシー

Bảng hiển thị tại ga Narita cho thấy lịch trình tàu địa phương và nhanh
エルエルシー

エルエルシー

Bảng hiển thị kỹ thuật số và biển chỉ dẫn tại ga tàu hỏa
taso583

taso583